Thông tin nhân sự
Quay trở lại danh sáchThS. NCS. Cù Nguyên Giáp
Chức vụ: Giảng viên chính
Ngày sinh: 11/02/1984
Nơi sinh: Phú Thọ
Địa chỉ email: cunguyengiap@tmu.edu.vn
LÝ LỊCH KHOA HỌC
1. Họ và tên: Cù Nguyên Giáp | |||
2. Năm sinh: 1984 3. Nam/Nữ: Nam | |||
4. Học hàm: Năm được phong: Học vị: Thạc sỹ Năm đạt học vị: 2012 | |||
5. Chức vụ công tác: Giảng viên | |||
6. Địa chỉ nhà riêng: Hà nội | |||
Điện thoại NR: E-mail: cunguyengiap@tmu.edu.vn | |||
7. Cơ quan công tác: | |||
Tên cơ quan: Trường Đại học Thương Mại Địa chỉ cơ quan: 79 phố Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại: Website: www.tmu.edu.vn | |||
8. Quá trình đào tạo | |||
Bậc đào tạo | Nơi đào tạo | Chuyên ngành | Năm tốt nghiệp |
Đại học | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Công nghệ thông tin | 2007 |
Thạc sỹ | Đại học Vrije Universiteit Brussel | Khoa học máy tính | 2012 |
TT | Tên ngoại ngữ | Nghe | Nói | Đọc | Viết | |||||||||
1 | Tiếng Anh | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | |||||||||
2 | ||||||||||||||
Thời gian (từ năm ... đến năm...) | Vị trí công tác | Lĩnh vực chuyên môn | Cơ quan công tác | |||||||||||
2007 – nay | Giảng viên | Tin học | Đại học Thương mại | |||||||||||
11. Các bài báo khoa học được công bố | ||||||||||||||
TT | Tên bài báo | Tác giả hoặc đồng tác giả | Nơi công bố (tên tạp chí, kỷ yếu hội thảo khoa học đã đăng ) | Năm công bố | ||||||||||
1 | Parallel genetic algorithms for Minimum Dominating set Problem | Tác giả | Commantel 2014, V2, +IEEEXplore. DOI:10.1109/ComManTel.2014.6825598 | 2014 | ||||||||||
2 | An Efficient Algorithm in Mining Frequent Itemsets with Weights over Data Stream Using Tree Data Structure | Đồng tác giả | I.J. Intelligent Systems and Applications, 2015, 12, 23-31 DOI: 10.5815/ijisa.2015.12.02 | 2015 | ||||||||||
3 | Distributed algorithm for Incrementally Solving the Decoupled Multi-agent Simple Temporal Problem | Tác giả | International journal of Computer Theory an Engineering, IJCTE 2016 Vol.8(6): 475-481 ISSN: 1793-8201 DOI:10.7763/IJCTE.2016.V8.1092 | 2016 | ||||||||||
4 | Enhance Link Prediction in Online Social Networks Using Similarity Metrics, Sampling, and Classification | Đồng tác giả | 4th International conference on Information System Design and Intellegent Applications (INDIA-2017) DOI:https://doi.org/10.1007/978-981-10-7512-4_81 ISBN: 978-981-10-7511-7 | 2017 | ||||||||||
5 | A New Proposal Classification Method Based on Fuzzy Association Rule Mining for Student Academic Performance Prediction | Tác giả | VNU Journal of Science: Policy and Management Studies, Vol. 33, No. 2 (2017) 1-10 DOI: https://doi.org/10.25073/2588-1116/vnupam.4104 | 2017 | ||||||||||
6 | Dynamic structural neural network | Tác giả | Journal of Intelligent & Fuzzy Systems, vol. 34, no. 4, pp. 2479-2490, 2018DOI:https://doi.org/10.3233/jifs-171947ISSN : 1064-1246 | 2018 | ||||||||||
7 | Classify high dimensional datasets using discriminant positive negative association rules | Đồng tác giả | The 5th Asian Conference on Defense Technology (ACDT 2018), Hanoi, Vietnam. +IEEEXplore. DOI: 10.1109/ACDT.2018.8592973 | 2018 | ||||||||||
8 | Tổng quan: Kỹ thuật xây dựng Hệ thống khuyến nghị | Tác giả | Hội thảo khoa học quốc gia: Thương mại điện từ và giải pháp thông tin trong thời kỳ cách mạng 4.0 ISBN: 978-604-931-534-3 | 2018 | ||||||||||
9 | Hệ thống khuyến nghị cộng tác dựa trên phân cụm bán giám sát mờ và ứng dụng trong mạng đồng tác giả | Đồng tác giả | Hội thảo khoa học quốc gia: Thương mại điện từ và giải pháp thông tin trong thời kỳ cách mạng 4.0 ISBN: 978-604-931-534-3 | 2018 | ||||||||||
10 | Innovative Firm Performance Management using a Recommendation System based on Fuzzy Association Rules: the case of Vietnam’s apparel small and medium enterprises | Tác giả | The 2nd Asia Pacific management research conference, Hanoi, November 28th - 30th, 2018. ISBN:978-604-95-0644-4 | 2018 | ||||||||||
11 | Dự báo chỉ số tỉ suất lợi nhuận trên vốn sở hữu với học máy: Một nghiên cứu thực nghiệm với các doanh nghiệp thuộc ngành dịch vụ vận tải ở Việt nam | Đồng tác giả | Information system in bussiness management - ISBM 2018. ISBN:978-604-73-6504-3 | 2018 | ||||||||||
12 | Adaptive convolutional neural network using N-gram for spatial object recognition | Đồng tác giả | Earth Science Informatics
| 2019 | ||||||||||
13 | Modeling Multi-Criteria Decision-Making in Dynamic Neutrosophic Environments bases on Choquet Integral | Đồng tác giả | Journal of Computer Science and Cyberneticso, Vol 36, No 1 (2020), 33-47. DOI 10.15625/1813-9663/36/1/14368 | 2020 | ||||||||||
14 | The Combination of Adaptive Convolutional Neural Network and Bag of Visual Words in Automatic Diagnosis of Third Molar Complications on Dental X-Ray Images | Đồng tác giả | Diagnostics 2020, 10, 209; DOI:10.3390/diagnostics10040209 | 2020 | ||||||||||
15 | A Novel Dynamic Multi-Criteria Decision Making Method Based on Generalized Dynamic Interval-Valued Neutrosophic Set | Đồng tác giả | Symmetry 2020, 12, 618; DOI:10.3390/sym12040618 | 2020 | ||||||||||
16 | An Empirical Study for Student Academic Performance Prediction Using Machine Learning Techniques | Đồng tác giả | International Journal of Computer Science and Information Security (IJCSIS), Vol. 18, No. 3, March 2020 | 2020 | ||||||||||
12. Giáo trình / sách tham khảo / chuyên khảo | ||||||||||||||
TT | Tên sách | Chủ biên hoặc thành viên | Năm / nhà xuất bản | |||||||||||
1 | Tin học đại cương | Thành viên | 2014 | |||||||||||
2 | Cơ sở dữ liệu | Thành viên | 2015 | |||||||||||
3 | Chapter 9: "Semisupervised fuzzy clustering methods for X-ray image segmentation" in book “Handbook of Data Science Approaches for Biomedical Engineering" | Thành viên | 2019 Elsevier | |||||||||||
Tên đề tài, dự án, nhiệm vụ KH&CN các cấp | Thời gian (bắt đầu - kết thúc) | Chủ nhiệm /Thư ký /Thành viên | Tình trạng | |||||||||||
Giải pháp phat triển đa dạng hóa và xã hội hóa các loại hình quỹ hưu trí cho người lao động ở nước ta trong những năm tới | 2008-2009 | Thành viên | Đã nghiệm thu | |||||||||||
Sử dụng Visual Studio 2010 để xây dựng mô hình dự báo bằng giải thuật RAS (Reynold’s Averaged Simulation) và ứng dụng trong dự báo nhu cầu nhân lực theo ngành * nghề. | 2014-2015 | Chủ nhiệm | Đã nghiệm thu | |||||||||||
Nghiên cứu một số vấn đề về truy vấn và tối ưu hóa truy vấn cơ sở dữ liệu phân tán trong hệ thống thông tin | 2016-2017 | Chủ nhiệm | Đã nghiệm thu | |||||||||||
Nghiên cứu xây dựng phần mềm phân tích hình thái đầu mặt cho người Việt Nam | 2016-2017 | Thành viên | Đã nghiệm thu | |||||||||||
Đánh giá thực trạng và đề xuất chương trình, các hoạt động ưu tiên nâng cao năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp Việt Nam nhằm đáp ứng các điều kiện về sản phẩm xuất khẩu theo hướng thân thiện với môi trường. | 2017-2018 | Thành viên | Đã nghiệm thu | |||||||||||
Ứng dụng kinh tế chia sẻ trong phát triển kết nối chuỗi cung ứng xuất khẩu rau quả Việt Nam dưới tác động của cách mạng công nghiệp lần thứ 4 | 2018-2019 | Thành viên | Đã nghiệm thu | |||||||||||
Sử dụng Công nghệ Học máy để phân tích, dự báo kết quả học tập nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và cơ hội việc làm cho sinh viên khối ngành kinh tế trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0 | 2019-2020 | Thành viên | Đang thực hiện | |||||||||||
Giảng dạy các học phần “Tin học đại cương”, “Phân tích thiết kế và tổ chức hệ thống thông tin”, “Cấu trúc dữ liệu và giải thuật”, “Lập trình cơ sở” và “Lập trình nâng cao” tại trường Đại học Thương Mại từ năm 2018 đến nay. |